khó coi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó coi+ adj
- unsightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó coi"
- Những từ có chứa "khó coi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 641